Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 1645 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khí hậu khí hậu bệnh học khí hậu học khí hiếm
khí huyết khí hư khí kế khí khái
khí khổng khí lực khí lực học khí mỏ
khí nổ khí nhân khí nhạc khí nhiệt động
khí nhiệt động học khí phách khí quan khinh khí quản
khí quyển khí rãnh khí sắc khí sinh
khí tai bèo khí tài khí tĩnh học khí thành
khí thũng khí thế khí tiết khí trời
khí trơ khí tượng khí tượng học khí uất
khí vật khí vị khía khía cạnh
khía răng khích khích bác khích lệ
khít khít khao khít khịt khíu
khò khò khè khò khò khòm
khòm khòm khòng khó khó bảo
khó chịu khó chơi khó coi khó dạy
khó dễ khó gỡ khó hiểu khó khăn
khó khuây khó lòng khó nói khó ngửi
khó nghĩ khó nghe khó nhá khó nhằn
khó nhọc khó nuốt khó tính khó tả
khó thở khó thương khó tiêu khó tin
khó trôi khó xử khóc khóc lóc
khóc mướn khóc nhè khóc than khóc thầm
khóc vòi khóe khóe mắt khói
khói hương khói lửa khóm khô
khô đét khô cạn khô cằn khô cổ
khô héo khô khan khô không khốc khô khốc
khô mộc khô ráo khôi giáp khôi hài
khôi khoa khôi ngô khôi nguyên khôi phục
khôi vĩ khôn khôn cùng khôn hồn
khôn khéo khôn lẽ khôn lớn khôn ngoan

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.